[Mới Nhất] Điểm Chuẩn Đại Học Duy Tân 2023 Chính Thức

[Mới Nhất] Điểm Chuẩn Đại Học Duy Tân 2023 Chính Thức là chủ đề hôm nay thpt-tranvandu.edu.vn cùng bạn tìm hiểu. Hãy đọc thật kĩ bài viết sau để hiểu rõ hơn nhé.!


Ngành/Chuyên ngành Mã ngành Điểm chuẩn Ghi chú Kỹ thuật phần mềm 7480103 650 ĐGNL Đại học Quốc gia TPHCM An toàn thông tin 7480202 650 ĐGNL Đại học Quốc gia TPHCM Khoa học máy tính 7480101 650 ĐGNL Đại học Quốc gia TPHCM Khoa học dữ liệu 7460108 650 ĐGNL Đại học Quốc gia TPHCM Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu 7480102 650 ĐGNL Đại học Quốc gia TPHCM Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 7510301 650 ĐGNL Đại học Quốc gia TPHCM Công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205 650 ĐGNL Đại học Quốc gia TPHCM Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 7520216 650 ĐGNL Đại học Quốc gia TPHCM Kỹ thuật điện 7520201 650 ĐGNL Đại học Quốc gia TPHCM Kỹ thuật cơ điện tử 7520114 650 ĐGNL Đại học Quốc gia TPHCM Thiết kế đồ họa 7210403 650 ĐGNL Đại học Quốc gia TPHCM Thiết kế thời trang 7210404 650 ĐGNL Đại học Quốc gia TPHCM Kỹ thuật xây dựng 7580201 650 ĐGNL Đại học Quốc gia TPHCM Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 7510102 650 ĐGNL Đại học Quốc gia TPHCM kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 7580205 650 ĐGNL Đại học Quốc gia TPHCM Công nghệ kỹ thuật môi trường 7510406 650 ĐGNL Đại học Quốc gia TPHCM Công nghệ thực phẩm 7540101 650 ĐGNL Đại học Quốc gia TPHCM Quản lý tài nguyên và môi trường 7850101 650 ĐGNL Đại học Quốc gia TPHCM Công nghệ chế tạo máy 7510202 650 ĐGNL Đại học Quốc gia TPHCM Quản trị kinh doanh 7340101 650 ĐGNL Đại học Quốc gia TPHCM Thương mại điện tử 7340122 650 ĐGNL Đại học Quốc gia TPHCM Quản trị nhân lực 7340404 650 ĐGNL Đại học Quốc gia TPHCM Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 7510605 650 ĐGNL Đại học Quốc gia TPHCM Marketing 7340115 650 ĐGNL Đại học Quốc gia TPHCM Kinh doanh thương mại 7340121 650 ĐGNL Đại học Quốc gia TPHCM Tài chính – Ngân hàng 7340201 650 ĐGNL Đại học Quốc gia TPHCM Kinh tế đầu tư 7310104 650 ĐGNL Đại học Quốc gia TPHCM Kế toán 7340301 650 ĐGNL Đại học Quốc gia TPHCM Kiểm toán 7340302 650 ĐGNL Đại học Quốc gia TPHCM Ngôn ngữ Anh 7220201 650 ĐGNL Đại học Quốc gia TPHCM Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 650 ĐGNL Đại học Quốc gia TPHCM Ngôn ngữ Hàn Quốc 7220210 650 ĐGNL Đại học Quốc gia TPHCM Ngôn ngữ Nhật 7220209 650 ĐGNL Đại học Quốc gia TPHCM Văn học 7229030 650 ĐGNL Đại học Quốc gia TPHCM Việt Nam học 7310630 650 ĐGNL Đại học Quốc gia TPHCM Truyền thông đa phương tiện 7320104 650 ĐGNL Đại học Quốc gia TPHCM Quan hệ quốc tế 7310206 650 ĐGNL Đại học Quốc gia TPHCM Quan hệ công chúng 7320108 650 ĐGNL Đại học Quốc gia TPHCM Luật Kinh tế 7380107 650 ĐGNL Đại học Quốc gia TPHCM Luật 7380101 650 ĐGNL Đại học Quốc gia TPHCM Quản trị khách sạn 7810201 650 ĐGNL Đại học Quốc gia TPHCM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 650 ĐGNL Đại học Quốc gia TPHCM Quản trị sự kiện 7340412 650 ĐGNL Đại học Quốc gia TPHCM Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 7810202 650 ĐGNL Đại học Quốc gia TPHCM Du lịch 7810101 650 ĐGNL Đại học Quốc gia TPHCM Điều dưỡng 7720301 700 Học bạ; Học lực lớp 12: Khá; Điểm xét tốt nghiệp THPT >= 6.5; ĐGNL Đại học Quốc gia TPHCM Dược học 7720201 750 Học lực lớp 12: Giỏi; Điểm tốt nghiệp THPT >= 8; ĐGNL Đại học Quốc gia TPHCM Y khoa 7720101 750 Học lực lớp 12: Giỏi; Điểm tốt nghiệp THPT >= 8; ĐGNL Đại học Quốc gia TPHCM Răng – Hàm – Mặt 7720501 750 Học lực lớp 12: Giỏi; Điểm tốt nghiệp THPT >= 8; ĐGNL Đại học Quốc gia TPHCM Công nghệ sinh học 7420201 650 ĐGNL Đại học Quốc gia TPHCM Kỹ thuật y sinh 7520212 650 ĐGNL Đại học Quốc gia TPHCM An ninh mạng 7480202 650 ĐGNL Đại học Quốc gia TPHCM Hệ thống thông tin quản lý 7340405 650 ĐGNL Đại học Quốc gia TPHCM Kỹ thuật phần mềm 7480103 75 ĐGNL Đại học Quốc gia Hà Nội An toàn thông tin 7480202 75 ĐGNL Đại học Quốc gia Hà Nội Khoa học máy tính 7480101 75 ĐGNL Đại học Quốc gia Hà Nội Khoa học dữ liệu 7460108 75 ĐGNL Đại học Quốc gia Hà Nội Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu 7480102 75 ĐGNL Đại học Quốc gia Hà Nội Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 7510301 75 ĐGNL Đại học Quốc gia Hà Nội Công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205 75 ĐGNL Đại học Quốc gia Hà Nội Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 7520216 75 ĐGNL Đại học Quốc gia Hà Nội Kỹ thuật điện 7520201 75 ĐGNL Đại học Quốc gia Hà Nội Kỹ thuật cơ điện tử 7520114 75 ĐGNL Đại học Quốc gia Hà Nội Thiết kế đồ họa 7210403 75 ĐGNL Đại học Quốc gia Hà Nội Thiết kế thời trang 7210404 75 ĐGNL Đại học Quốc gia Hà Nội Kỹ thuật xây dựng 7580201 75 ĐGNL Đại học Quốc gia Hà Nội Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 7510102 75 ĐGNL Đại học Quốc gia Hà Nội kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 7580205 75 ĐGNL Đại học Quốc gia Hà Nội Công nghệ kỹ thuật môi trường 7510406 75 ĐGNL Đại học Quốc gia Hà Nội Công nghệ thực phẩm 7540101 75 ĐGNL Đại học Quốc gia Hà Nội Quản lý tài nguyên và môi trường 7850101 75 ĐGNL Đại học Quốc gia Hà Nội Công nghệ chế tạo máy 7510202 75 ĐGNL Đại học Quốc gia Hà Nội Quản trị kinh doanh 7340101 75 ĐGNL Đại học Quốc gia Hà Nội Thương mại điện tử 7340122 75 ĐGNL Đại học Quốc gia Hà Nội Quản trị nhân lực 7340404 75 ĐGNL Đại học Quốc gia Hà Nội Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 7510605 75 ĐGNL Đại học Quốc gia Hà Nội Marketing 7340115 75 ĐGNL Đại học Quốc gia Hà Nội Kinh doanh thương mại 7340121 75 ĐGNL Đại học Quốc gia Hà Nội Tài chính – Ngân hàng 7340201 75 ĐGNL Đại học Quốc gia Hà Nội Kinh tế đầu tư 7310104 75 ĐGNL Đại học Quốc gia Hà Nội Kế toán 7340301 75 ĐGNL Đại học Quốc gia Hà Nội Kiểm toán 7340302 75 ĐGNL Đại học Quốc gia Hà Nội Ngôn ngữ Anh 7220201 75 ĐGNL Đại học Quốc gia Hà Nội Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 75 ĐGNL Đại học Quốc gia Hà Nội Ngôn ngữ Hàn Quốc 7220210 75 ĐGNL Đại học Quốc gia Hà Nội Ngôn ngữ Nhật 7220209 75 ĐGNL Đại học Quốc gia Hà Nội Văn học 7229030 75 ĐGNL Đại học Quốc gia Hà Nội Việt Nam học 7310630 75 ĐGNL Đại học Quốc gia Hà Nội Truyền thông đa phương tiện 7320104 75 ĐGNL Đại học Quốc gia Hà Nội Quan hệ quốc tế 7310206 75 ĐGNL Đại học Quốc gia Hà Nội Quan hệ công chúng 7320108 75 ĐGNL Đại học Quốc gia Hà Nội Luật 7380107 75 ĐGNL Đại học Quốc gia Hà Nội Luật 7380101 75 ĐGNL Đại học Quốc gia Hà Nội Quản trị khách sạn 7810201 75 ĐGNL Đại học Quốc gia Hà Nội Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 75 ĐGNL Đại học Quốc gia Hà Nội Quản trị sự kiện 7340412 75 ĐGNL Đại học Quốc gia Hà Nội Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 7810202 75 ĐGNL Đại học Quốc gia Hà Nội Du lịch 7810101 75 ĐGNL Đại học Quốc gia Hà Nội Điều dưỡng 7720301 80 Học lực lớp 12: Khá; Điểm tốt nghiệp THPT >= 6.5; ĐGNL Đại học Quốc gia Hà Nội Dược học 7720201 85 Học lực lớp 12: Giỏi; Điểm tốt nghiệp THPT >= 8; ĐGNL Đại học Quốc gia Hà Nội Y khoa 7720101 85 Học lực lớp 12: Giỏi; Điểm tốt nghiệp THPT >= 8; ĐGNL Đại học Quốc gia Hà Nội Răng – Hàm – Mặt 7720501 85 Học lực lớp 12: Giỏi; Điểm tốt nghiệp THPT >= 8; ĐGNL Đại học Quốc gia Hà Nội Công nghệ sinh học 7420201 75 ĐGNL Đại học Quốc gia Hà Nội Kỹ thuật y sinh 7520212 75 ĐGNL Đại học Quốc gia Hà Nội An ninh mạng 7480202 75 ĐGNL Đại học Quốc gia Hà Nội Hệ thống thông tin quản lý 7340405 75 ĐGNL Đại học Quốc gia Hà Nội


Danh Mục: Giáo Dục

Xem Thêm:  Cách Viết Hồ Sơ Xin Việc Cho Sinh Viên Tạo Ấn Tượng Tốt Nh

Leave a Comment