Ngành/Chuyên ngành |
Mã ngành |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
Kỹ thuật phần mềm |
7480103 |
650 |
ĐGNL Đại học Quốc gia TPHCM |
An toàn thông tin |
7480202 |
650 |
ĐGNL Đại học Quốc gia TPHCM |
Khoa học máy tính |
7480101 |
650 |
ĐGNL Đại học Quốc gia TPHCM |
Khoa học dữ liệu |
7460108 |
650 |
ĐGNL Đại học Quốc gia TPHCM |
Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu |
7480102 |
650 |
ĐGNL Đại học Quốc gia TPHCM |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
7510301 |
650 |
ĐGNL Đại học Quốc gia TPHCM |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
7510205 |
650 |
ĐGNL Đại học Quốc gia TPHCM |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
7520216 |
650 |
ĐGNL Đại học Quốc gia TPHCM |
Kỹ thuật điện |
7520201 |
650 |
ĐGNL Đại học Quốc gia TPHCM |
Kỹ thuật cơ điện tử |
7520114 |
650 |
ĐGNL Đại học Quốc gia TPHCM |
Thiết kế đồ họa |
7210403 |
650 |
ĐGNL Đại học Quốc gia TPHCM |
Thiết kế thời trang |
7210404 |
650 |
ĐGNL Đại học Quốc gia TPHCM |
Kỹ thuật xây dựng |
7580201 |
650 |
ĐGNL Đại học Quốc gia TPHCM |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
7510102 |
650 |
ĐGNL Đại học Quốc gia TPHCM |
kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
7580205 |
650 |
ĐGNL Đại học Quốc gia TPHCM |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
7510406 |
650 |
ĐGNL Đại học Quốc gia TPHCM |
Công nghệ thực phẩm |
7540101 |
650 |
ĐGNL Đại học Quốc gia TPHCM |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
7850101 |
650 |
ĐGNL Đại học Quốc gia TPHCM |
Công nghệ chế tạo máy |
7510202 |
650 |
ĐGNL Đại học Quốc gia TPHCM |
Quản trị kinh doanh |
7340101 |
650 |
ĐGNL Đại học Quốc gia TPHCM |
Thương mại điện tử |
7340122 |
650 |
ĐGNL Đại học Quốc gia TPHCM |
Quản trị nhân lực |
7340404 |
650 |
ĐGNL Đại học Quốc gia TPHCM |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
7510605 |
650 |
ĐGNL Đại học Quốc gia TPHCM |
Marketing |
7340115 |
650 |
ĐGNL Đại học Quốc gia TPHCM |
Kinh doanh thương mại |
7340121 |
650 |
ĐGNL Đại học Quốc gia TPHCM |
Tài chính – Ngân hàng |
7340201 |
650 |
ĐGNL Đại học Quốc gia TPHCM |
Kinh tế đầu tư |
7310104 |
650 |
ĐGNL Đại học Quốc gia TPHCM |
Kế toán |
7340301 |
650 |
ĐGNL Đại học Quốc gia TPHCM |
Kiểm toán |
7340302 |
650 |
ĐGNL Đại học Quốc gia TPHCM |
Ngôn ngữ Anh |
7220201 |
650 |
ĐGNL Đại học Quốc gia TPHCM |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
7220204 |
650 |
ĐGNL Đại học Quốc gia TPHCM |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
7220210 |
650 |
ĐGNL Đại học Quốc gia TPHCM |
Ngôn ngữ Nhật |
7220209 |
650 |
ĐGNL Đại học Quốc gia TPHCM |
Văn học |
7229030 |
650 |
ĐGNL Đại học Quốc gia TPHCM |
Việt Nam học |
7310630 |
650 |
ĐGNL Đại học Quốc gia TPHCM |
Truyền thông đa phương tiện |
7320104 |
650 |
ĐGNL Đại học Quốc gia TPHCM |
Quan hệ quốc tế |
7310206 |
650 |
ĐGNL Đại học Quốc gia TPHCM |
Quan hệ công chúng |
7320108 |
650 |
ĐGNL Đại học Quốc gia TPHCM |
Luật Kinh tế |
7380107 |
650 |
ĐGNL Đại học Quốc gia TPHCM |
Luật |
7380101 |
650 |
ĐGNL Đại học Quốc gia TPHCM |
Quản trị khách sạn |
7810201 |
650 |
ĐGNL Đại học Quốc gia TPHCM |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
7810103 |
650 |
ĐGNL Đại học Quốc gia TPHCM |
Quản trị sự kiện |
7340412 |
650 |
ĐGNL Đại học Quốc gia TPHCM |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
7810202 |
650 |
ĐGNL Đại học Quốc gia TPHCM |
Du lịch |
7810101 |
650 |
ĐGNL Đại học Quốc gia TPHCM |
Điều dưỡng |
7720301 |
700 |
Học bạ; Học lực lớp 12: Khá; Điểm xét tốt nghiệp THPT >= 6.5; ĐGNL Đại học Quốc gia TPHCM |
Dược học |
7720201 |
750 |
Học lực lớp 12: Giỏi; Điểm tốt nghiệp THPT >= 8; ĐGNL Đại học Quốc gia TPHCM |
Y khoa |
7720101 |
750 |
Học lực lớp 12: Giỏi; Điểm tốt nghiệp THPT >= 8; ĐGNL Đại học Quốc gia TPHCM |
Răng – Hàm – Mặt |
7720501 |
750 |
Học lực lớp 12: Giỏi; Điểm tốt nghiệp THPT >= 8; ĐGNL Đại học Quốc gia TPHCM |
Công nghệ sinh học |
7420201 |
650 |
ĐGNL Đại học Quốc gia TPHCM |
Kỹ thuật y sinh |
7520212 |
650 |
ĐGNL Đại học Quốc gia TPHCM |
An ninh mạng |
7480202 |
650 |
ĐGNL Đại học Quốc gia TPHCM |
Hệ thống thông tin quản lý |
7340405 |
650 |
ĐGNL Đại học Quốc gia TPHCM |
Kỹ thuật phần mềm |
7480103 |
75 |
ĐGNL Đại học Quốc gia Hà Nội |
An toàn thông tin |
7480202 |
75 |
ĐGNL Đại học Quốc gia Hà Nội |
Khoa học máy tính |
7480101 |
75 |
ĐGNL Đại học Quốc gia Hà Nội |
Khoa học dữ liệu |
7460108 |
75 |
ĐGNL Đại học Quốc gia Hà Nội |
Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu |
7480102 |
75 |
ĐGNL Đại học Quốc gia Hà Nội |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
7510301 |
75 |
ĐGNL Đại học Quốc gia Hà Nội |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
7510205 |
75 |
ĐGNL Đại học Quốc gia Hà Nội |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
7520216 |
75 |
ĐGNL Đại học Quốc gia Hà Nội |
Kỹ thuật điện |
7520201 |
75 |
ĐGNL Đại học Quốc gia Hà Nội |
Kỹ thuật cơ điện tử |
7520114 |
75 |
ĐGNL Đại học Quốc gia Hà Nội |
Thiết kế đồ họa |
7210403 |
75 |
ĐGNL Đại học Quốc gia Hà Nội |
Thiết kế thời trang |
7210404 |
75 |
ĐGNL Đại học Quốc gia Hà Nội |
Kỹ thuật xây dựng |
7580201 |
75 |
ĐGNL Đại học Quốc gia Hà Nội |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
7510102 |
75 |
ĐGNL Đại học Quốc gia Hà Nội |
kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
7580205 |
75 |
ĐGNL Đại học Quốc gia Hà Nội |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
7510406 |
75 |
ĐGNL Đại học Quốc gia Hà Nội |
Công nghệ thực phẩm |
7540101 |
75 |
ĐGNL Đại học Quốc gia Hà Nội |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
7850101 |
75 |
ĐGNL Đại học Quốc gia Hà Nội |
Công nghệ chế tạo máy |
7510202 |
75 |
ĐGNL Đại học Quốc gia Hà Nội |
Quản trị kinh doanh |
7340101 |
75 |
ĐGNL Đại học Quốc gia Hà Nội |
Thương mại điện tử |
7340122 |
75 |
ĐGNL Đại học Quốc gia Hà Nội |
Quản trị nhân lực |
7340404 |
75 |
ĐGNL Đại học Quốc gia Hà Nội |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
7510605 |
75 |
ĐGNL Đại học Quốc gia Hà Nội |
Marketing |
7340115 |
75 |
ĐGNL Đại học Quốc gia Hà Nội |
Kinh doanh thương mại |
7340121 |
75 |
ĐGNL Đại học Quốc gia Hà Nội |
Tài chính – Ngân hàng |
7340201 |
75 |
ĐGNL Đại học Quốc gia Hà Nội |
Kinh tế đầu tư |
7310104 |
75 |
ĐGNL Đại học Quốc gia Hà Nội |
Kế toán |
7340301 |
75 |
ĐGNL Đại học Quốc gia Hà Nội |
Kiểm toán |
7340302 |
75 |
ĐGNL Đại học Quốc gia Hà Nội |
Ngôn ngữ Anh |
7220201 |
75 |
ĐGNL Đại học Quốc gia Hà Nội |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
7220204 |
75 |
ĐGNL Đại học Quốc gia Hà Nội |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
7220210 |
75 |
ĐGNL Đại học Quốc gia Hà Nội |
Ngôn ngữ Nhật |
7220209 |
75 |
ĐGNL Đại học Quốc gia Hà Nội |
Văn học |
7229030 |
75 |
ĐGNL Đại học Quốc gia Hà Nội |
Việt Nam học |
7310630 |
75 |
ĐGNL Đại học Quốc gia Hà Nội |
Truyền thông đa phương tiện |
7320104 |
75 |
ĐGNL Đại học Quốc gia Hà Nội |
Quan hệ quốc tế |
7310206 |
75 |
ĐGNL Đại học Quốc gia Hà Nội |
Quan hệ công chúng |
7320108 |
75 |
ĐGNL Đại học Quốc gia Hà Nội |
Luật |
7380107 |
75 |
ĐGNL Đại học Quốc gia Hà Nội |
Luật |
7380101 |
75 |
ĐGNL Đại học Quốc gia Hà Nội |
Quản trị khách sạn |
7810201 |
75 |
ĐGNL Đại học Quốc gia Hà Nội |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
7810103 |
75 |
ĐGNL Đại học Quốc gia Hà Nội |
Quản trị sự kiện |
7340412 |
75 |
ĐGNL Đại học Quốc gia Hà Nội |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
7810202 |
75 |
ĐGNL Đại học Quốc gia Hà Nội |
Du lịch |
7810101 |
75 |
ĐGNL Đại học Quốc gia Hà Nội |
Điều dưỡng |
7720301 |
80 |
Học lực lớp 12: Khá; Điểm tốt nghiệp THPT >= 6.5; ĐGNL Đại học Quốc gia Hà Nội |
Dược học |
7720201 |
85 |
Học lực lớp 12: Giỏi; Điểm tốt nghiệp THPT >= 8; ĐGNL Đại học Quốc gia Hà Nội |
Y khoa |
7720101 |
85 |
Học lực lớp 12: Giỏi; Điểm tốt nghiệp THPT >= 8; ĐGNL Đại học Quốc gia Hà Nội |
Răng – Hàm – Mặt |
7720501 |
85 |
Học lực lớp 12: Giỏi; Điểm tốt nghiệp THPT >= 8; ĐGNL Đại học Quốc gia Hà Nội |
Công nghệ sinh học |
7420201 |
75 |
ĐGNL Đại học Quốc gia Hà Nội |
Kỹ thuật y sinh |
7520212 |
75 |
ĐGNL Đại học Quốc gia Hà Nội |
An ninh mạng |
7480202 |
75 |
ĐGNL Đại học Quốc gia Hà Nội |
Hệ thống thông tin quản lý |
7340405 |
75 |
ĐGNL Đại học Quốc gia Hà Nội |